Có 1 kết quả:

吸引力 xī yǐn lì ㄒㄧ ㄧㄣˇ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) attractive force (such as gravitation)
(2) sex appeal
(3) attractiveness

Bình luận 0